MÔN NGHIÊN CỨU DỰ ÁN TRONG SACE INTERNATIONAL
MÔ TẢ MÔN NGHIÊN CỨU DỰ ÁN
Môn nghiên cứu dự án là một môn học bắt buộc 10 tín chỉ. Học sinh phải đạt được một điểm C trở lên để hoàn thành môn học và đạt được yêu cầu của SACE.
Bài thi của môn Nghiên cứu dự án ở dạng viết. Học sinh có thể chọn đề tài trình bày cho môn học này bằng văn bản, thuyết trình hoặc đa phương thức khác nhau.
Môn học đóng góp vào bảng Xếp hạng Nhập học Đại học Úc của sinh viên (điểm ATAR).
Học sinh chọn một câu hỏi nghiên cứu dựa trên một lĩnh vực mà họ quan tâm. Họ khám phá và phát triển một hoặc nhiều khả năng trong chủ đề nghiên cứu của mình.
Môn nghiên cứu dự án cung cấp cơ hội quý giá cho học sinh SACE phát triển và thể hiện các kỹ năng cần thiết để học tập và sống trong một thế giới đang thay đổi. Nó cho phép học sinh phát triển các kỹ năng quan trọng về lập kế hoạch, nghiên cứu, tổng hợp, đánh giá và quản lý dự án.
Nghiên cứu dự án cho phép sinh viên khám phá sâu lĩnh vực mà họ quan tâm, trong khi phát triển các kỹ năng để chuẩn bị cho quá trình học tập, đào tạo và làm việc sau này. Học sinh phát triển khả năng đặt câu hỏi về các nguồn thông tin, đưa ra quyết định hiệu quả, đánh giá tiến bộ và giải quyết vấn đề.
YÊU CẦU HỌC TẬP
Trong môn học này, học sinh phải:
- tạo ý tưởng để lập kế hoạch và phát triển một dự án nghiên cứu
- hiểu và phát triển một hoặc nhiều khả năng trong chủ đề nghiên cứu của mình
- phân tích thông tin và khám phá các ý tưởng để phát triển nghiên cứu của mình
- phát triển kiến thức và kỹ năng cụ thể
- đưa ra và chứng minh một Kết quả Nghiên cứu
- đánh giá nghiên cứu của họ.
NỘI DUNG
Nghiên cứu dự án là một môn học 10 tín chỉ.
Nội dung của môn học bao gồm:
- phát triển các khả năng
- áp dụng khung nghiên cứu.
Trong Nghiên cứu dự án, học sinh chọn một câu hỏi nghiên cứu dựa trên một lĩnh vực quan tâm. Họ xác định một hoặc nhiều khả năng có liên quan đến nghiên cứu của mình.
Học sinh sử dụng khung nghiên cứu để phát triển tư liệu cho bài tập được giao. Từ đó phát triển kiến thức, kỹ năng và ý tưởng cụ thể cho câu hỏi nghiên cứu. Học sinh được yêu cầu lựa chọn một hoặc nhiều khả năng, khám phá khái niệm và cách thức triển khai trong bối cảnh cụ thể, từ đó tổng hợp nên kết quả nghiên cứu . Cuối cùng là đánh giá các quy trình được sử dụng và chất từ kết quả này.
Năng lực
SACE xác định và bồi dưỡng 07 năng lực. Chúng gồm:
- Ngôn ngữ
- Số học
- Năng lực về công nghệ thông tin và truyền thông
- Tư duy phân tích và sáng tạo
- Năng lực cá nhân và xã hội
- Nhận thức về đạo đức
- Hiểu biết về đa văn hóa.
Ngôn ngữ
Trong môn nghiên cứu dự án, học sinh phát triển khả năng ngôn ngữ bằng cách:
- giao tiếp với nhiều đối tượng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau
- đặt câu hỏi, bày tỏ ý kiến và xem xét các quan điểm khác nhau
- sử dụng ngôn ngữ để nâng cao nhận thức, rõ ràng, chính xác và phù hợp với một loạt các đối tượng, bối cảnh và mục đích
- truy cập, phân tích và lựa chọn các nguồn chính và phụ thích hợp
- tương tác với và phản ánh về các cách mà văn bản được tạo ra cho các mục đích và đối tượng
- soạn nhiều loại văn bản – văn bản, lời nói, hình ảnh và đa phương thức
- đọc, xem, viết, nghe và nói, sử dụng nhiều loại công nghệ
- phát triển sự hiểu biết rằng các loại văn bản khác nhau (ví dụ: trang web, bài phát biểu, bài báo, phim, tranh vẽ, tập dữ liệu, báo cáo, hướng dẫn hoặc phỏng vấn) có các tính năng phong cách đặc biệt
- có được sự hiểu biết về các mối quan hệ giữa khả năng đọc viết, ngôn ngữ và văn hóa
Toán học
Trong Nghiên cứu dự án, học sinh phát triển khả năng toán học thông qua:
- Sử dụng ngôn ngữ và biểu tượng thích hợp (ví dụ: các biểu tượng, bảng biểu và đồ thị)
- Phân tích thông tin được trình bày dưới những dạng khác nhau.
- Chứng minh tính hợp lệ của kết quả nghiên cứu, sử dụng ngôn ngữ thích hợp.
- Áp dụng kỹ năng ước lượng và tính toán, sử dụng các chiến lược tư duy, viết và kỹ thuật số để giải quyết và mô hình hóa các vấn đề hàng ngày.
- Diễn giải thông tin được cung cấp dưới dạng số trong sơ đồ, bản đồ, đồ thị và bảng biểu.
- Hình dung, phân loại và xác định các hình khối và vật thể trong môi trường.
- Giải thích các mẫu và mối quan hệ khi giải quyết vấn đề.
- Nhận biết các đặc điểm không gian và địa lý và các mối quan hệ.
- Nhận biết và kết hợp các thông tin thống kê đòi hỏi sự hiểu biết về các cách khác nhau trong đó dữ liệu được thu thập, ghi lại và trình bày.
Năng lực Công nghệ thông tin và truyền thông
Trong Nghiên cứu dự án, học sinh phát triển khả năng của mình đối với công nghệ thông tin và truyền thông như:
- Hiểu được rằng thông tin và công nghệ truyền thông đương đại có ảnh hưởng đến truyền thông
- Phân tích kỹ lưỡng những hạn chế và tác động của công nghệ hiện đại.
- Xem xét tác động của công nghệ tiềm năng.
- Truyền đạt và chia sẻ ý tưởng, thông tin, từ đó xây dựng kiến thức và giải pháp số.
- Xác định và lập kế hoạch tìm kiếm thông tin từ các nguồn khác nhau khi đưa ra câu hỏi nghiên cứu.
- Phát triển kiến thức về phần cứng, phần mềm và các hệ thống tích hợp.
- Áp dụng kiến thức, kỹ năng công nghệ thông tin và truyền thông vào các phương pháp thu thập xử lý dữ liệu
- Học cách quản lý và sử dụng các nguồn dữ liệu điện tử, cơ sở dữ liệu, và các ứng dụng phần mềm.
- Áp dụng công nghệ để thiết kế và quản lý dự án.
Tư duy Phê phán và Sáng tạo
Trong Nghiên cứu dự án, học sinh phát triển khả năng tư duy phê phán và sáng tạo của mình như:
- Tư duy phê phán, hợp lý và logic.
- Học tập, áp dụng kiến thức và kỹ năng mới.
- Truy cập, tổ chức, sử dụng và đánh giá thông tin.
- Đặt ra các câu hỏi, xác định và làm rõ thông tin, ý tưởng.
- Phát triển kiến thức và hiểu biết về một loạt các quy trình nghiên cứu.
- Hiểu bản chất của sự đổi mới.
- Nhận biết kiến thức thay đổi như thế nào theo thời gian và chịu ảnh hưởng bởi con người.
- Khám phá,trải nghiệm các quá trình và thực hành sáng tạo
- Các đặc điểm được thiết kế phù hợp với tính năng sử dụng
- Khám phá các đặc điểm sáng tạo trong quá trình học tập, nơi làm việc và cuộc sống cộng đồng.
- Kiểm tra bản chất của doanh nghiệp.
- Phản ánh, điều chỉnh, giải thích, xác định các lý do lựa chọn, chiến lược và hành động được thực hiện.
Năng lực Cá nhân và Xã hội
Trong Nghiên cứu dự án, học sinh phát triển năng lực cá nhân và xã hội như:
- Phát triển ý thức về bản sắc cá nhân.
- Xem xét và lập kế hoạch các mục tiêu cá nhân.
- Phát triển sự hiểu biết, thực hiện các nghĩa vụ và quyền lợi cá nhân.
- Tham gia tích cực và có trách nhiệm trong học tập, công việc và cuộc sống cộng đồng.
- Thiết lập và quản lý các mối quan hệ trong cuộc sống cá nhân, cộng đồng, công việc và học tập.
- Tăng cường sự đồng cảm và hiểu biết về người khác.
- Đưa ra các quyết định có trách nhiệm dựa trên bằng chứng.
- Làm việc nhóm hiệu quả và giải quyết các tình huống khó khăn một cách bài bản.
- Xây dựng mối quan hệ với nhiều đối tượng ở địa phương, quốc gia, và / hoặc toàn cầu.
Nhận thức về đạo đức
Trong môn nghiên cứu dự án, học sinh phát triển khả năng nhận thức về đạo đức như:
- Xác định, thảo luận các khái niệm và vấn đề đạo đức.
- Xem xét quá trình nghiên cứu một cách an toàn và trên cơ sở đạo đức, bao gồm việc tôn trọng quyền, công việc của người khác.
- Đánh giá cao các khía cạnh đạo đức và pháp lý của nghiên cứu thông tin.
- Phản ánh về đạo đức và sự trung thực trong các kinh nghiệm cá nhân và việc ra quyết định.
- Khám phá ý tưởng, quyền, nghĩa vụ và nguyên tắc đạo đức.
- Xem xét các nguyên tắc an toàn, thực tiễn và thủ tục an toàn tại nơi làm việc.
- Phát triển các hoạt động bền vững có đạo đức tại nơi làm việc và cộng đồng.
- Tìm hiểu các vấn đề đạo đức, lựa chọn và biện minh, hiểu về những kinh nghiệm, động lực, và quan điểm của người khác.
- Tranh luận về các tình huống khó xử về đạo đức và áp dụng các nguyên tắc đạo đức trong một loạt các tình huống khác nhau.
Hiểu biết về liên văn hoá
Trong Nghiên cứu dự án, học sinh phát triển khả năng về hiểu biết liên văn hoá như:
- Xác định, quan sát, phân tích và mô tả các đặc điểm của bản sắc văn hoá của mình và của người khác
- Nhận biết rằng văn hóa luôn biến động, phức tạp và có sự đa dạng
- Tìm hiểu về các nền văn hoá đa dạng, từ đó tạo kết nối với những người khác và nuôi dưỡng thái độ đề cao, tôn trọng lẫn nhau.
- Phát triển các kỹ năng liên quan và áp dụng linh hoạt giữa các nền văn hoá.
- Thừa nhận sự đa dạng về xã hội, văn hóa, ngôn ngữ và tôn giáo của một quốc gia.
ÁP DỤNG KHUNG NGHIÊN CỨU.
Khung nghiên cứu trong Nghiên cứu dự án bao gồm 4 phần sau:
- Bắt đầu và lập kế hoạch nghiên cứu
- Phát triển nghiên cứu
- Tìm ra và chứng minh kết quả nghiên cứu
- Đánh giá nghiên cứu.
Bốn phần của khung môn nghiên cứu dự án cụ thể như sau:
- Học sinh bắt đầu lên kế hoạch nghiên cứu.
Học sinh lên kế hoạch nghiên cứu bằng cách đưa ra các quyết định, tìm kiếm sự trợ giúp, phản hồi và tạo ra cơ hội giải quyết các vấn đề.
Học sinh xây dựng và xác định một câu hỏi nghiên cứu. Việc xây dựng và tinh chỉnh câu hỏi giúp học sinh tập trung nghiên cứu.
Một câu hỏi nghiên cứu:
- Có thể dựa trên ý tưởng hay vấn đề, thách thức về kỹ thuật hoặc thực tiễn, giả thuyết, để từ đó đưa ra phương pháp giải quyết vấn đề.
- Có thể là một lĩnh vực không liên quan đến chủ đề hoặc khóa học mà học sinh quan tâm.
- Có thể được liên kết với nội dung trong một chủ đề hoặc khóa học hiện có.
Học sinh xác định câu hỏi nghiên cứu của mình, đảm bảo rằng câu hỏi này sẽ được nghiên cứu và tính khả thi của nó. Tinh chỉnh câu hỏi có thể liên quan đến việc xác định một ngữ cảnh chính xác, ví dụ như địa điểm, loại, nhóm tuổi hoặc khoảng thời gian.
Học sinh và giáo viên phải đảm bảo rằng các câu hỏi và quy trình nghiên cứu đề xuất không làm ảnh hưởng đến các nguyên tắc của nghiên cứu trung thực, an toàn và đạo đức.
Học sinh lên kế hoạch nghiên cứu:
- Xem xét, lựa chọn và / hoặc thiết kế các quy trình nghiên cứu phù hợp với câu hỏi nghiên cứu.
- Điều tra và đưa ra quy trình nghiên cứu an toàn.
- Xác định kiến thức, kỹ năng và ý tưởng cụ thể cho câu hỏi nghiên cứu.
- Xác định đối tượng nghiên cứu và thỏa thuận quy trình làm việc.
- Lên kế hoạch nghiên cứu.
- Khám phá các ý tưởng trong một lĩnh vực quan tâm.
- Xem xét khái niệm về năng lực hoặc khả năng trong bối cảnh nghiên cứu.
- Xem xét hình thức và đối tượng cho kết quả nghiên cứu.
- Học sinh phát triển nghiên cứu.
- Phát triển các hướng nghiên cứu liên quan đến câu hỏi nghiên cứu.
- Phát triển và áp dụng kiến thức, kỹ năng cụ thể.
- Phát triển và khám phá ý tưởng.
- Định vị, lựa chọn, tổ chức, phân tích, sử dụng, và thừa nhận thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
- Tư vấn giáo viên và những người có chuyên môn trong lĩnh vực cụ thể.
- Tham gia thảo luận với giáo viên về tiến độ nghiên cứu.
- Áp dụng các quy trình nghiên cứu một cách an toàn và đạo đức.
- Xem xét và điều chỉnh hướng nghiên cứu để phù hợp với phản hồi, cơ hội, câu hỏi và các vấn đề phát sinh.
- Duy trì tiến độ.
- Tìm ra và chứng minh kết quả nghiên cứu.
Học sinh tổng hợp kết quả nghiên cứu chính (kiến thức, kỹ năng và ý tưởng). Kết quả Nghiên cứu được xác định qua các bằng chứng và các ví dụ từ nghiên cứu, cho thấy cách học sinh giải quyết câu hỏi nghiên cứu.
- Học sinh đánh giá nghiên cứu.
Học sinh được yêu cầu:
- Giải thích việc lựa chọn các quy trình nghiên cứu được sử dụng và đánh giá tính hữu dụng của chúng.
- Đánh giá các quyết định được thực hiện để đối phó với những thách thức và/hoặc cơ hội
- Đánh giá chất lượng.
- Tổ chức thông tin một cách chặt chẽ và truyền đạt ý tưởng một cách chính xác và hợp lý.
- Giao tiếp bằng văn bản.
ĐÁNH GIÁ VÀ YÊU CẦU
Tiêu chí đánh giá
Tiêu chí đánh giá được dựa trên những yêu cầu học tập và được sử dụng bởi:
- Giáo viên
- Giáo viên và người đánh giá tạo cơ hội cho học sinh để đưa ra bằng chứng về việc học của mình.
Với môn nghiên cứu dự án này tiêu chuẩn thiết kế đánh giá bao gồm:
- Lập kế hoạch
- Phát triển
- Tổng hợp
- Đánh giá.
Các tiêu chí được định rõ như sau:
Lập kế hoạch
Các đặc điểm cụ thể như sau:
P1 Xem xét và sàng lọc câu hỏi nghiên cứu.
P2 Lập kế hoạch phù hợp với câu hỏi nghiên cứu.
Phát triển
Các đặc điểm cụ thể như sau:
D1 Phát triển nghiên cứu.
D2 Phân tích thông tin và thăm dò ý tưởng.
D3 Phát triển kiến thức và kỹ năng cụ thể.
D4 Hiểu và phát triển một hoặc nhiều hướng nghiên cứu
Tổng hợp
Các đặc điểm cụ thể như sau:
S1 Tổng hợp kiến thức, kỹ năng và ý tưởng.
S2 Tóm tắt các kết quả chính.
S3 Truyền đạt ý tưởng.
Đánh giá
Các đặc điểm cụ thể như sau:
E1 Đánh giá quá trình nghiên cứu trong từng trường hợp.
E2 Đánh giá các quyết định được thực hiện để đáp ứng những thách thức và/hoặc cơ hội cụ thể cho các quá trình nghiên cứu được.
E3 Đánh giá chất lượng của kết quả nghiên cứu.
Đánh giá 1: Folio (30%)
Folio ghi chép lại quá trình nghiên cứu của học sinh. Học sinh phát triển một câu hỏi nghiên cứu và sau đó lựa chọn và trình bày bằng chứng về quá trình nghiên cứu của mình từ giai đoạn lập kế hoạch và phát triển. Folio bao gồm một bản đề xuất và bằng chứng về quá trình nghiên cứu, có thể có nhiều hình thức khác nhau.
Đánh giá 2: Kết quả Nghiên cứu (40%)
Kết quả nghiên cứu là câu trả lời cho câu hỏi nghiên cứu.
Học sinh xác định các đối tượng của kết quả nghiên cứu và xem xét vai trò của họ trong quá trình nghiên cứu.
Học sinh tổng hợp kết quả nghiên cứu (kiến thức, kỹ năng và ý tưởng), chứng minh cách họ giải quyết câu hỏi nghiên cứu.
Đánh giá 3: Bài tự đánh giá của học sinh (30%)
Đánh giá về quá trình nghiên cứu và kết quả nghiên cứu.
Học sinh chuẩn bị một bản tóm tắt bằng văn bản về câu hỏi nghiên cứu và kết quả nghiên cứu, tối đa 150 từ.
Học sinh phải trình bày dưới dạng văn bản với tối đa là 1500 từ (không bao gồm bản tóm tắt).
Đánh giá có thể bao gồm tài liệu hình ảnh (ví dụ như ảnh và sơ đồ), được tích hợp vào văn bản.
Các đặc điểm cụ thể sau đây của tiêu chí thiết kế đánh giá được đánh giá bên ngoài:
- Đánh giá – E1, E2, và E3
- Tổng hợp – S3.
CÁCH CHẤM ĐIỂM.
Có 5 mức điểm từ A đến E (A là cao nhất).
Trong quá trình học, giáo viên theo dõi và phản hồi về thành tích học của học sinh, liên hệ với các mức điểm trên.
Sau khi hoàn thành môn học, giáo viên sẽ đưa ra đánh giá của trường về học sinh dựa trên:
Tham khảo cách chấm điểm theo quy định
Đưa ra 1 mức điểm từ A+ đến E-
Sau đó điểm đánh giá này sẽ kết hợp với điểm thi theo tỉ lệ 70/30 để tính điểm của khoá học, cũng từ A+ đến E-.
TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ
Uỷ ban SACE Board đưa ra những nguyên tắc và quy trình đánh giá mà giáo viên phải tuân theo để đảm bảo sự công bằng, chính xác cho tất cả học sinh các nước khi học chương trình này. Có thể tham khảo những nguyên tắc này trên trang web của SACE (www.sace.sa.edu.au)
Uỷ ban SACE Board sử dụng hàng loạt các quy trình đảm bảo chất lượng, kết hợp với các tiêu chuẩn đánh giá của nhà trường để đảm bảo sự công bằng đối với tiêu chuẩn đánh giá của một khóa học. Từ đó áp dụng nhất quán và công bằng đối với tất cả các thành tích của học sinh.
Thông tin và hướng dẫn về đảm bảo chất lượng trong đánh giá ở Giai đoạn 2 đều có trên trang web của SACE (www.sace.sa.edu.au).
HỖ TRỢ CHO MÔN HỌC.
Tài liệu hỗ trợ trên mạng cho mỗi khóa học được cung cấp và được cập nhập thường xuyên trên trang web của SACE (www.sace.sa.edu.au).