MÔN VẬT LÝ TRONG CHƯƠNG TRÌNH SACE INTERNATIONAL
MIÊU TẢ MÔN HỌC
Vật lý là môn học 10 hoặc 20 tín chỉ ở Giai đoạn 1 và môn học 20 tín chỉ ở Giai đoạn 2.
Nghiên cứu Vật lý được xây dựng xung quanh việc sử dụng các mô hình định tính và định lượng, định luật và lý thuyết để hiểu rõ hơn về vật chất, lực, năng lượng và sự tương tác giữa chúng. Vật lý tìm cách giải thích các hiện tượng tự nhiên, từ thế giới hạ nguyên tử đến vĩ mô và đưa ra dự đoán về chúng. Các mô hình, định luật và lý thuyết trong vật lý dựa trên bằng chứng thu được từ các quan sát, đo lường và thử nghiệm tích cực trong hàng ngàn năm.
Thông qua môn học, học sinh hiểu làm thế nào kết quả thực nghiệm mới có thể dẫn đến việc hoàn thiện các mô hình và lý thuyết hiện có cũng như phát triển các ý tưởng, công nghệ mới mẻ, phức tạp hơn.
Thông qua các kỹ năng phát triển trong việc thu thập, phân tích và giải thích dữ liệu sơ cấp, thứ cấp để điều tra một loạt các hiện tượng và công nghệ, học sinh tăng cường hiểu biết về các khái niệm vật lý và tác động của vật lý đối với nhiều khía cạnh của cuộc sống đương đại.
Bằng cách khám phá khoa học học sinh phát triển và áp dụng sự hiểu biết của họ về phương thức mà khoa học tương tác với xã hội và điều tra bản chất năng động của vật lý. Họ khám phá cách các nhà vật lý phát triển sự hiểu biết từ đó đưa ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề và thách thức hàng ngày trong bối cảnh phức tạp của địa phương, quốc gia và toàn cầu.
Trong Vật lý, học sinh tích hợp và áp dụng một loạt các hiểu biết, tìm hiểu và các kỹ năng tư duy khoa học khuyến khích và truyền cảm hứng trong việc đưa ra giải pháp của riêng mình cho các vấn đề và thách thức hiện tại và tương lai. Học sinh cũng theo đuổi con đường khoa học, ví dụ, trong kỹ thuật, sản xuất năng lượng tái tạo, truyền thông, đổi mới vật liệu, vận chuyển và an toàn giao thông, khoa học y tế, nghiên cứu khoa học và khám phá vũ trụ.
Năng lực
SACE xác định 07 năng lực phát triển qua môn học. Chúng bao gồm:
- Ngôn ngữ
- Số học
- khả năng công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT-TT)
- tư duy phân tích và sáng tạo
- năng lực cá nhân và xã hội
- hiểu biết giá trị đạo đức
- hiểu biết đa văn hóa.
Ngôn ngữ
Trong môn học này, sinh viên mở rộng và áp dụng khả năng ngôn ngữ của mình, ví dụ:
- diễn giải công trình của các nhà khoa học trong các ngành bằng kiến thức vật lý
- phân tích và đánh giá dữ liệu chính/ thứ cấp
- trích xuất thông tin vật lý được trình bày dưới nhiều dạng
- sử dụng một loạt các định dạng giao tiếp để diễn đạt ý tưởng một cách logic và trôi chảy, kết hợp các thuật ngữ và quy ước của vật lý
- tổng hợp các lập luận dựa trên bằng chứng
- giao tiếp phù hợp cho các mục đích và đối tượng cụ thể.
Số học
Trong môn học này, học sinh mở rộng và áp dụng khả năng số học của mình, ví dụ:
- giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng các tính toán và kỹ năng tư duy phê phán
- đo bằng dụng cụ thích hợp
- ghi lại, đối chiếu, đại diện và phân tích dữ liệu chính
- truy cập và giải thích dữ liệu thứ cấp
- xác định và giải thích các xu hướng và mối quan hệ
- tính toán và dự đoán các giá trị bằng cách thao tác dữ liệu và sử dụng các quy ước khoa học thích hợp.
Khả năng công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT-TT)
Trong môn học này, sinh viên mở rộng và áp dụng khả năng CNTT của mình bằng cách:
- định vị và truy cập thông tin
- thu thập, phân tích và biểu diễn dữ liệu điện tử
- mô hình hóa các khái niệm và mối quan hệ
- sử dụng công nghệ để tạo ra những cách tư duy mới về khoa học
- truyền đạt ý tưởng, quy trình và thông tin vật lý
- hiểu được tác động của CNTT đến sự phát triển của vật lý và ứng dụng của nó trong xã hội
- đánh giá ứng dụng CNTT-TT để nâng cao hiểu biết và điều tra trong vật lý.
Tư duy phân tích và sáng tạo
Trong môn học này, sinh viên mở rộng và áp dụng tư duy phê phán và sáng tạo, ví dụ:
- phân tích và giải thích các vấn đề từ các quan điểm khác nhau
- giải mã một vấn đề để xác định phương pháp phù hợp nhất để điều tra
- xây dựng, xem xét và sửa đổi các giả thuyết để thiết kế điều tra
- diễn giải,đánh giá dữ liệu và thủ tục để đưa ra kết luận hợp lý
- phân tích các giải thích và yêu cầu, về tính hợp lệ và độ tin cậy
- đưa ra các giải pháp giàu trí tưởng tượng và dự đoán hợp lý
- dự tính hậu quả và suy đoán về kết quả có thể xảy ra
- nhận ra tầm quan trọng của tư duy sáng tạo đối với sự phát triển kiến thức và ứng dụng vật lý.
Năng lực cá nhân và xã hội
Trong môn học này, học sinh mở rộng và áp dụng hành vi cá nhân và xã hội của bản thân, ví dụ:
- hiểu tầm quan trọng của kiến thức vật lý đối với cá nhân và toàn cầu
- đưa ra quyết định, chủ động trong khi làm việc độc lập và hợp tác
- lập kế hoạch, quản lý thời gian hiệu quả, làm theo các chu trình và đảm bảo an toàn
- chia sẻ và thảo luận về các ý tưởng vật lý, phát triển và đổi mới trong khi tôn trọng quan điểm của người khác
- nhận ra vai trò của niềm tin và thái độ trong việc đo lường tác động của vật lý trong xã hội
- tìm kiếm, định giá và hành động dựa trên phản hồi.
Hiểu biết giá trị đạo đức
Trong môn học này, học sinh mở rộng và áp dụng sự hiểu biết đạo đức, ví dụ:
- xem xét ý nghĩa của các nghiên cứu đối với sinh vật và môi trường
- đưa ra quyết định đạo đức dựa trên sự hiểu biết về các nguyên tắc vật lý
- sử dụng dữ liệu, báo cáo kết quả điều tra một cách chính xác và công bằng
- thừa nhận sự cần thiết phải lập kế hoạch cho tương lai và bảo vệ, duy trì sinh quyển
- nhận ra tầm quan trọng của sự tham gia có trách nhiệm trong việc ra quyết định xã hội, chính trị, kinh tế và pháp l
Hiểu biết đa văn hóa
Trong môn học này, học sinh mở rộng và áp dụng sự hiểu biết liên văn hóa của họ, ví dụ:
- công nhận rằng khoa học là một nỗ lực toàn cầu với sự đóng góp đáng kể từ các nền văn hóa đa dạng
- tôn trọng, gắn kết với các quan điểm và phong tục văn hóa khác nhau và khám phá sự tương tác của họ với nghiên cứu và thực hành khoa học
- cởi mở và chấp nhận thay đổi dựa trên thông tin mới
- hiểu rằng sự tiến bộ của vật lý ảnh hưởng và bị ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa.
Sức khỏe và an toàn
Nhà trường có trách nhiệm đảm bảo rằng các yếu tố liên quan đến sức khỏe và sự an toàn của tất cả học sinh và việc thực hành của trường đáp ứng các yêu cầu của Đạo luật An toàn và Sức khỏe Lao động 2012,.
Các thực hành an toàn sau đây phải được tuân thủ trong tất cả các công việc trong phòng thí nghiệm:
- Chỉ sử dụng thiết bị dưới sự chỉ đạo và giám sát của giáo viên hoặc người có trình độ khác.
- Thực hiện theo các quy trình an toàn khi chuẩn bị hoặc thao tác thiết bị.
- Sử dụng thiết bị an toàn phù hợp khi chuẩn bị hoặc thao tác với thiết bị.
Phải đặc biệt cẩn thận khi sử dụng thiết bị điện, bức xạ ion hóa và không ion hóa, và laser, nhưng không giới hạn trong các thiết bị này.
Phạm vi và yêu cầu
Yêu cầu học tập
Trong môn học này, học sinh dự kiến sẽ:
1.áp dụng các kỹ năng điều tra khoa học để giải cấu trúc một vấn đề, thiết kế và tiến hành điều tra vật lý, sử dụng các quy trình phù hợp và thực hành làm việc an toàn, có đạo đức
- thu thập, ghi lại, đại diện, phân tích và giải thích kết quả điều tra vật lý
- đánh giá các thủ tục và kết quả, phân tích bằng chứng để đưa ra biện minh cho kết luận
- phát triển, áp dụng kiến thức và hiểu biết về các khái niệm vật lý trong bối cảnh mới và quen thuộc
- khám phá và nhận thức được khoa học là một nỗ lực của con người
- truyền đạt kiến thức và hiểu biết về các khái niệm vật lý, sử dụng các thuật ngữ, quy ước và thể hiện thích hợp.
Nội dung
Vật lý giai đoạn 2 là một môn học 20 tín chỉ.
Các chủ đề trong Vật lý Giai đoạn 2 cung cấp khuôn khổ để phát triển các chương trình học tích hợp, qua đó học sinh mở rộng các kỹ năng, kiến thức và hiểu biết về ba lĩnh vực khoa học.
Ba thành phần của khoa học được tích hợp trong suốt quá trình học tập của sinh viên là:
- kỹ năng tìm hiểu khoa học
- khoa học là một nỗ lực của con người
- hiểu biết khoa học.
Các chủ đề cho Vật lý Giai đoạn 2 là:
- Chủ đề 1: Chuyển động và thuyết tương đối
- Chủ đề 2: Điện và từ
- Chủ đề 3: Ánh sáng và nguyên tử.
Học sinh học cả ba chủ đề. Các chủ đề có thể được cấu trúc để phù hợp với từng nhóm học sinh.
TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ
SACE Board đưa ra những nguyên tắc và quy trình đánh giá mà giáo viên phải tuân theo để đảm bảo sự công bằng, chính xác cho tất cả học sinh các nước khi học chương trình này. Có thể tham khảo những nguyên tắc này trên trang web của SACE (www.sace.sa.edu.au)
SACE Board sử dụng hàng loạt các quy trình đảm bảo chất lượng, kết hợp với các tiêu chuẩn đánh giá của nhà trường để đảm bảo sự công bằng đối với tiêu chuẩn đánh giá của một khóa học. Từ đó áp dụng nhất quán và công bằng đối với tất cả các thành tích của học sinh.
Thông tin và hướng dẫn về đảm bảo chất lượng trong đánh giá ở Giai đoạn 2 đều có trên trang web của SACE (www.sace.sa.edu.au).
HỖ TRỢ CHO MÔN HỌC.
Tài liệu hỗ trợ trên mạng cho mỗi khóa học được cung cấp và được cập nhập thường xuyên trên trang web của SACE (www.sace.sa.edu.au).